Ho-Pyong Ku: Các trận đấu

Thời gianĐối thủKết quảĐiểmCúp/Giải thi đấuVị tríBàn thắngThẻ
thứ bảy tháng 7 7 - 13:25cn Changzhou #141-53Giao hữuGK
thứ sáu tháng 7 6 - 01:44cn Xining #136-23Giao hữuGK
thứ năm tháng 7 5 - 13:28cn Ningbo #132-10Giao hữuGK
thứ tư tháng 7 4 - 01:17cn FC Shijiazhuang1-20Giao hữuGK
thứ ba tháng 7 3 - 01:19cn Xiangfan0-01Giao hữuGK
thứ hai tháng 7 2 - 01:33cn FC Lianyungang #72-03Giao hữuGK
chủ nhật tháng 7 1 - 13:48cn Ningbo #162-10Giao hữuGK
thứ bảy tháng 6 30 - 01:46cn Chengdu #20-10Giao hữuGK
thứ sáu tháng 6 29 - 14:18cn FC Wuhan #81-11Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 16 - 01:16cn FC Anshan #172-13Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 15 - 10:18cn FC Chongqing #203-00Giao hữuGK
thứ hai tháng 5 14 - 01:42cn Yichun #152-13Giao hữuGK
chủ nhật tháng 5 13 - 04:16cn Zhenjiang #111-11Giao hữuGK
thứ bảy tháng 5 12 - 01:37cn FC Huainan #111-03Giao hữuGK
thứ sáu tháng 5 11 - 13:23cn FC Jilin #132-10Giao hữuGK
thứ năm tháng 5 10 - 01:40cn FC Yangzhou #163-03Giao hữuGK
thứ tư tháng 5 9 - 01:40cn FC Hangchou4-00Giao hữuGK
thứ ba tháng 5 8 - 01:49cn FC Jixi #92-03Giao hữuGK