43 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.29] | 14 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.13] | 29 | 5 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 22 | 6 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 14 | 3 | 0 | 0 |
38 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 26 | 2 | 1 | 0 |
37 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 29 | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 22 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 17 | 4 | 2 | 0 |
34 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 13 | 4 | 1 | 0 |
33 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 16 | 1 | 1 | 0 |
32 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 29 | 17 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 30 | 15 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 42 | 13 | 3 | 1 | 0 |
29 | FC Kunming #18 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.16] | 31 | 11 | 1 | 0 | 0 |
28 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kaifeng #10 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |