41 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 17 | 9 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 33 | 25 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Real Madrid | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 34 | 16 | 0 | 2 | 0 |
38 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 18 | 5 | 0 | 1 | 0 |
37 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 16 | 7 | 0 | 0 | 0 |
36 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 17 | 4 | 0 | 1 | 0 |
35 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 20 | 9 | 0 | 0 | 0 |
34 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 18 | 7 | 0 | 0 | 0 |
33 | 镶金玫瑰 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.1] | 16 | 3 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 18 | 1 | 0 | 0 |
31 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 15 | 1 | 0 | 0 |
30 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 14 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 20 | 7 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Fagatogo | Giải vô địch quốc gia American Samoa | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |