42 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
39 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 31 | 0 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 27 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 23 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
35 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Lima #3 | Giải vô địch quốc gia Peru [4.1] | 25 | 1 | 0 | 3 | 0 |
32 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 19 | 0 | 0 | 3 | 0 |
25 | FC Tamana | Giải vô địch quốc gia Kiribati | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |