46 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 12 | 1 | 1 | 0 |
45 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 34 | 5 | 0 | 0 |
44 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 |
43 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 31 | 0 | 0 | 0 |
42 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 32 | 2 | 0 | 0 |
41 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
40 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 1 | 0 |
39 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 30 | 12 ![1st 1st](/img/icons/award_1.png) | 0 | 0 |
38 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 27 | 1 | 0 | 0 |
37 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 9 | 0 | 0 | 0 |
36 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 14 | 0 | 1 | 0 |
35 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 0 |
34 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 15 | 0 | 0 | 0 |
33 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 21 | 0 | 0 | 0 |
32 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 25 | 0 | 0 | 0 |
31 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 |
30 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút [2] | 29 | 1 | 0 | 0 |
29 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 53 | 0 | 0 | 0 |
28 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 33 | 0 | 0 | 0 |
27 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 30 | 0 | 0 | 0 |
26 | galat | Giải vô địch quốc gia Bê-la-rút | 29 | 0 | 1 | 0 |