45 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 28 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 30 | 2 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Brazzaville #4 | Giải vô địch quốc gia Malawi | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
41 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | Hà Nội Cat King | Giải vô địch quốc gia Việt Nam | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 31 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 2 | 1 |
31 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Rostov Eagles | Giải vô địch quốc gia Liên Bang Nga [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | NK Pula #15 | Giải vô địch quốc gia Croatia [5.5] | 23 | 4 | 0 | 3 | 0 |
28 | FC Beawulf | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 0 | 0 | 4 | 0 |
27 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 22 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.3] | 31 | 0 | 0 | 6 | 0 |
25 | Nopietnie | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 2 | 0 | 0 | 1 | 0 |