45 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.7] | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 20 | 8 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 16 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 33 | 33 | 1 | 0 | 0 |
41 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 32 | 31 | 0 | 0 | 0 |
40 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 32 | 36 | 2 | 0 | 0 |
39 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.4] | 33 | 47 | 2 | 1 | 0 |
38 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
37 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 36 | 0 | 0 | 0 |
36 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.4] | 30 | 36 | 0 | 2 | 0 |
35 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.3] | 30 | 61 | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.3] | 28 | 36 | 1 | 0 | 0 |
33 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.14] | 30 | 49 | 1 | 0 | 0 |
32 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 31 | 47 | 3 | 3 | 0 |
31 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.16] | 24 | 46 | 1 | 1 | 0 |
30 | FC Qingdao #22 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.6] | 32 | 37 | 1 | 0 | 0 |
29 | FlyingPie | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.6] | 56 | 42 | 1 | 5 | 0 |
28 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Makkah #6 | Giải vô địch quốc gia A-rập Xê-út | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |