46 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 29 | 4 | 8 | 11 | 0 |
44 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 26 | 4 | 5 | 12 | 0 |
43 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 26 | 4 | 4 | 13 | 0 |
42 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 25 | 7 | 12 | 10 | 0 |
41 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 8 | 16 | 8 | 1 |
40 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 21 | 8 | 15 | 7 | 1 |
39 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 10 | 18 | 6 | 1 |
38 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 20 | 5 | 12 | 8 | 0 |
37 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 27 | 15 | 25 | 6 | 0 |
36 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.2] | 28 | 7 | 10 | 6 | 0 |
35 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 24 | 10 | 16 | 11 | 0 |
34 | FC Tábor | Giải vô địch quốc gia CH Séc [3.1] | 15 | 5 | 9 | 3 | 0 |
34 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 3 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 22 | 4 | 4 | 7 | 0 |
31 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 30 | 1 | 2 | 4 | 0 |
30 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 33 | 1 | 4 | 5 | 0 |
29 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.2] | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
28 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.3] | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Skawina | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |