45 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 16 | 0 | 1 | 0 | 0 |
44 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 33 | 0 | 3 | 2 | 0 |
43 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
42 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 38 | 1 | 5 | 4 | 0 |
41 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 41 | 2 | 9 | 0 | 0 |
40 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 39 | 0 | 14 | 0 | 0 |
39 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 3 | 12 | 1 | 0 |
38 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 33 | 2 | 25 | 1 | 0 |
37 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 36 | 1 | 23 | 1 | 0 |
36 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe [2] | 35 | 4 | 22 | 1 | 0 |
35 | FC Sainte-Rose #6 | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 41 | 2 | 10 | 1 | 0 |
34 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 4 | 0 | 0 |
33 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 20 | 0 | 4 | 1 | 0 |
32 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 3 | 15 | 0 | 0 |
31 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 1 | 20 | 1 | 0 |
30 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 29 | 3 | 12 | 3 | 0 |
29 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 30 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 33 | 0 | 3 | 7 | 0 |
27 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 26 | 0 | 1 | 7 | 0 |
26 | NEWBI | Giải vô địch quốc gia Suriname | 45 | 1 | 0 | 7 | 0 |