41 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 2 | 0 | 1 | 0 |
39 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 4 | 1 | 1 | 0 |
38 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 2 | 0 | 0 | 0 |
37 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 21 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 25 | 6 | 2 | 0 | 0 |
35 | 蓝色大猪头 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 20 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | FC Ba | Giải vô địch quốc gia Fiji | 30 | 1 | 8 | 5 | 0 |
33 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 1 |
31 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Tromsø #2 | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Jönköping FF #8 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [3.2] | 28 | 7 | 17 | 7 | 0 |
27 | U.S. Ariano Irpino | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | U.S. Ariano Irpino | Giải vô địch quốc gia Italy [2] | 32 | 0 | 0 | 3 | 0 |