40 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
37 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
36 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 35 | 0 | 0 | 2 | 0 |
35 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 1 | 0 | 2 | 0 |
34 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [3.1] | 32 | 4 | 0 | 2 | 0 |
33 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 31 | 0 | 2 | 2 | 0 |
30 | Limón #2 | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 38 | 1 | 0 | 1 | 0 |
30 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [3.1] | 25 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.4] | 15 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 26 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | FK Limbaži | Giải vô địch quốc gia Latvia [4.1] | 31 | 0 | 0 | 4 | 0 |