46 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 6 | 0 | 2 | 0 | 0 |
45 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 32 | 0 | 31 | 2 | 0 |
44 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 2 | 14 | 2 | 0 |
43 | Prince's Quartier #4 | Giải vô địch quốc gia Sint Maarten | 36 | 3 | 31 | 1 | 0 |
42 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 32 | 0 | 4 | 3 | 0 |
41 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 33 | 1 | 7 | 1 | 0 |
40 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 33 | 1 | 25 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 1 | 0 |
39 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica [2] | 30 | 0 | 24 ![3rd 3rd](/img/icons/award_3.png) | 9 | 0 |
38 | Hessle FC | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 36 | 0 | 5 | 0 | 0 |
37 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 1 | 12 | 2 | 0 |
36 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 35 | 1 | 8 | 1 | 0 |
35 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 32 | 0 | 6 | 2 | 0 |
34 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 37 | 0 | 2 | 0 | 0 |
33 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 46 | 1 | 10 | 0 | 0 |
32 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 45 | 1 | 3 | 9 | 0 |
31 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 43 | 0 | 0 | 3 | 0 |
30 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
29 | La Coruña #6 | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha [5.8] | 35 | 2 | 18 | 16 | 0 |
28 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Caudal | Giải vô địch quốc gia Tây Ban Nha | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |