43 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 3 | 15 | 4 | 0 |
42 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 1 | 15 | 1 | 1 |
41 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 2 | 19 | 8 | 0 |
40 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 32 | 4 | 21 | 5 | 0 |
39 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 4 | 12 | 10 | 1 |
38 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 6 | 13 | 10 | 0 |
37 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 28 | 1 | 13 | 10 | 0 |
36 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 31 | 1 | 19 | 11 | 0 |
35 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 27 | 2 | 8 | 4 | 0 |
34 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 23 | 2 | 11 | 5 | 0 |
33 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 3 | 4 | 0 |
32 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 14 | 8 | 0 |
31 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 20 | 0 | 5 | 5 | 0 |
30 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 1 | 2 | 0 |
29 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
28 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 22 | 0 | 1 | 2 | 1 |
27 | Niigata | Giải vô địch quốc gia Nhật Bản | 7 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 重庆茂力纸业 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | 三聚氰胺氧乐果 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [4.4] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |