47 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
46 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 3 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 11 | 0 | 3 | 1 | 0 |
44 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Petit-Bourg | Giải vô địch quốc gia Guadeloupe | 9 | 0 | 2 | 0 | 0 |
43 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 10 | 0 | 2 | 2 | 0 |
42 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 26 | 1 | 9 | 3 | 0 |
41 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 15 | 0 | 0 |
40 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 1 | 17 | 1 | 0 |
39 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 15 | 0 | 0 |
38 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 30 | 0 | 20 | 1 | 0 |
37 | Radom #3 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan | 29 | 0 | 13 | 1 | 0 |
36 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 34 | 2 | 24 | 18 | 0 |
35 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 33 | 1 | 28 ![2nd 2nd](/img/icons/award_2.png) | 10 | 0 |
34 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 31 | 1 | 22 | 5 | 0 |
33 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 20 | 0 | 14 | 10 | 0 |
32 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 1 | 25 | 2 | 0 |
31 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 22 | 1 | 10 | 6 | 0 |
30 | AC Drukarz | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 31 | 0 | 1 | 10 | 0 |
29 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 25 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 27 | 0 | 0 | 7 | 0 |
27 | Los Vikingos | Giải vô địch quốc gia Angola | 19 | 1 | 0 | 1 | 0 |
27 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
25 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Turks and Caicos Islands | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |