47 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 5 | 0 | 0 |
46 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 34 | 17 | 0 | 0 |
45 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 32 | 7 | 0 | 0 |
44 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 5 | 0 | 0 |
43 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 32 | 6 | 0 | 0 |
42 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 9 | 0 | 0 |
41 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 33 | 8 | 0 | 0 |
40 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 4 | 0 | 0 |
39 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 34 | 7 | 1 | 0 |
38 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 30 | 6 | 0 | 0 |
37 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 28 | 7 | 0 | 0 |
36 | FC Chimoio | Giải vô địch quốc gia Mozambique [2] | 31 | 5 | 2 | 0 |
31 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 26 | 0 | 1 | 0 |
30 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 30 | 0 | 0 | 0 |
29 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 10 | 0 | 0 | 0 |
28 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 9 | 0 | 0 | 0 |
27 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 13 | 0 | 0 | 0 |
26 | Sohag FC | Giải vô địch quốc gia Ai Cập | 3 | 0 | 1 | 0 |