45 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 1 | 0 | 11 | 1 |
43 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 21 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 23 | 0 | 0 | 4 | 0 |
41 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.15] | 35 | 1 | 12 | 3 | 0 |
40 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 37 | 5 | 9 | 11 | 0 |
39 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 27 | 1 | 15 | 8 | 2 |
38 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 31 | 0 | 11 | 10 | 1 |
37 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 30 | 3 | 3 | 9 | 1 |
36 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 28 | 1 | 3 | 10 | 0 |
35 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 1 | 16 | 15 | 0 |
34 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 33 | 3 | 13 | 12 | 0 |
33 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 31 | 1 | 14 | 8 | 0 |
32 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 59 | 3 | 19 | 13 | 0 |
31 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 43 | 4 | 8 | 9 | 1 |
30 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.11] | 53 | 2 | 11 | 12 | 0 |
29 | FC Jurmala #3 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 29 | 0 | 6 | 8 | 0 |
29 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | GoodQiu | Giải vô địch quốc gia Indonesia | 19 | 0 | 0 | 1 | 0 |