38 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 6 | 6 | 0 |
37 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 6 | 5 | 0 |
36 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 28 | 0 | 5 | 6 | 0 |
35 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 29 | 0 | 3 | 4 | 0 |
34 | Arda | Giải vô địch quốc gia Bulgaria | 24 | 0 | 4 | 7 | 0 |
33 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC OTB Africans | Giải vô địch quốc gia Congo [2] | 34 | 14 | 44 | 1 | 0 |
30 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | US Périgueux #3 | Giải vô địch quốc gia Pháp [4.4] | 34 | 3 | 14 | 1 | 0 |
29 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Lilongwe | Giải vô địch quốc gia Malawi [2] | 27 | 11 | 16 | 9 | 0 |
28 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC New Buitenpost | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 21 | 0 | 0 | 4 | 0 |