41 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 17 | 0 | 8 | 2 | 0 |
40 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 1 | 11 | 3 | 0 |
39 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 12 | 28 | 10 | 0 |
38 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 32 | 5 | 33 | 13 | 0 |
37 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 31 | 11 | 27 | 6 | 0 |
36 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 27 | 9 | 22 | 11 | 1 |
35 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 29 | 7 | 22 | 9 | 0 |
34 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 30 | 7 | 15 | 8 | 0 |
33 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 24 | 3 | 17 | 9 | 0 |
32 | Ciudad Cortés | Giải vô địch quốc gia Costa Rica | 29 | 2 | 4 | 10 | 0 |
32 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
31 | SC Kesteren #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 24 | 5 | 8 | 10 | 2 |
30 | Thessaloniki #2 | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 31 | 0 | 3 | 2 | 0 |
30 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 25 | 0 | 1 | 3 | 0 |
28 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Tiraspol | Giải vô địch quốc gia Moldova | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |