38 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.1] | 7 | 0 | 4 | 3 | 0 |
37 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
35 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [2] | 17 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 26 | 0 | 10 | 9 | 0 |
33 | Jarocin | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [3.2] | 15 | 0 | 6 | 1 | 0 |
33 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 12 | 2 | 5 | 8 | 1 |
32 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 13 | 0 | 6 | 2 | 1 |
32 | Dallas Cowboys | Giải vô địch quốc gia Dominica | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
31 | AC Angers #4 | Giải vô địch quốc gia Pháp [3.1] | 37 | 5 | 23 | 10 | 0 |
30 | Hoppers | Giải vô địch quốc gia Antigua and Barbuda | 27 | 2 | 11 | 10 | 0 |
29 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | Bielsko-Biala #2 | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [6.4] | 27 | 2 | 6 | 13 | 0 |
27 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Dortmund | Giải vô địch quốc gia Đức | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Luverboi | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |