41 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 23 | 0 | 3 | 4 | 0 |
40 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 33 | 0 | 0 | 6 | 0 |
39 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 1 | 8 | 7 | 1 |
38 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 30 | 3 | 14 | 10 | 0 |
37 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 4 | 22 | 10 | 0 |
36 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 32 | 1 | 19 | 8 | 1 |
35 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 6 | 28 | 7 | 1 |
34 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 3 | 16 | 11 | 0 |
33 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 37 | 6 | 36 | 8 | 0 |
32 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 24 | 0 | 9 | 6 | 0 |
31 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 36 | 6 | 23 | 12 | 0 |
30 | FC Raisio | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [3.2] | 35 | 12 | 25 | 13 | 0 |
29 | IFK Varberg #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển | 32 | 0 | 2 | 4 | 1 |
28 | IFK Varberg #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 43 | 1 | 5 | 14 | 0 |
27 | Copenhagen IF #9 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch [3.1] | 26 | 5 | 9 | 10 | 0 |
27 | IFK Varberg #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 3 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | IFK Varberg #2 | Giải vô địch quốc gia Thụy Điển [2] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |