45 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
44 | El Cerrito | Giải vô địch quốc gia Colombia [3.1] | 37 | 1 | 0 | 3 | 0 |
43 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
40 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 30 | 0 | 0 | 3 | 0 |
39 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 37 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 36 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Alcoholic Force | Giải vô địch quốc gia Colombia [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | Aalborg IF #3 | Giải vô địch quốc gia Đan Mạch | 10 | 0 | 0 | 1 | 0 |