42 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 5 | 1 | 2 | 1 | 0 |
41 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 9 | 3 | 12 | 0 | 0 |
40 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 20 | 2 | 16 | 0 | 0 |
39 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 25 | 6 | 20 | 6 | 0 |
38 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 24 | 2 | 21 | 3 | 0 |
37 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 2 | 25 | 4 | 0 |
36 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 28 | 5 | 31 | 6 | 0 |
35 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 27 | 5 | 31 | 5 | 0 |
34 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 26 | 5 | 28 | 5 | 0 |
33 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 29 | 2 | 21 | 7 | 1 |
32 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 1 | 28 | 2 | 0 |
31 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 35 | 0 | 18 | 4 | 1 |
30 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 0 | 19 | 4 | 0 |
29 | Labinoti | Giải vô địch quốc gia Albania | 30 | 0 | 10 | 4 | 1 |
28 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 18 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 21 | 0 | 0 | 2 | 1 |
26 | Империјал | Giải vô địch quốc gia Serbia | 12 | 0 | 0 | 1 | 0 |