43 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 34 | 22 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 34 | 14 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 24 | 0 | 1 | 0 |
40 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 28 | 21 | 1 | 2 | 0 |
39 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 31 | 45 | 1 | 1 | 0 |
38 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 33 | 38 | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 30 | 31 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.1] | 28 | 37 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 33 | 30 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Nuenen #2 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.2] | 17 | 33 | 1 | 0 | 0 |
34 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 13 | 12 | 0 | 0 | 0 |
33 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 23 | 32 | 4 | 0 | 0 |
32 | Al-Kahritiyat | Giải vô địch quốc gia Qatar | 27 | 22 | 2 | 0 | 0 |
31 | Ioánnina | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 30 | 9 | 0 | 1 | 0 |
30 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SC Nijmegen #5 | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.3] | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
27 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | VV Roden | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |