41 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 4 | 1 | 0 | 0 | 0 |
40 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 14 | 0 | 0 | 5 | 0 |
39 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 26 | 0 | 1 | 2 | 0 |
38 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 0 | 1 | 5 | 0 |
37 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 0 | 1 | 4 | 0 |
36 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 0 | 1 | 5 | 0 |
35 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 0 | 5 | 4 | 0 |
34 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 22 | 0 | 0 | 3 | 1 |
33 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 25 | 0 | 2 | 6 | 1 |
32 | Thoen F.C. | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 15 | 1 | 0 | 1 | 0 |
32 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 29 | 2 | 13 | 13 | 1 |
30 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 51 | 1 | 5 | 12 | 1 |
29 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 45 | 0 | 4 | 3 | 0 |
28 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [5.2] | 26 | 0 | 5 | 7 | 0 |
27 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.2] | 43 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | Nha Trang #3 | Giải vô địch quốc gia Việt Nam [4.1] | 32 | 0 | 0 | 2 | 0 |