46 | FC Zhuzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
45 | FC Zhuzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Zhuzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Zhuzhou #4 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 7 | 0 |
39 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
38 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 28 | 0 | 0 | 6 | 0 |
37 | Rákoskerti Veteránok FC | Giải vô địch quốc gia Hungary [3.1] | 26 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary | 16 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 17 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | FC Sibiu | Giải vô địch quốc gia Romania [3.2] | 63 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Anshan #9 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.5] | 26 | 1 | 0 | 0 | 0 |
30 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Szőlőskert | Giải vô địch quốc gia Hungary [2] | 18 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Zhengzhou #16 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.7] | 26 | 0 | 0 | 5 | 1 |