47 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 8 | 4 | 0 | 1 | 0 |
46 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 13 | 1 | 3 | 1 |
45 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 9 | 0 | 1 | 0 |
44 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 30 | 2 | 2 | 0 |
43 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 19 | 0 | 0 | 0 |
42 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 12 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 25 | 17 | 3 | 0 | 0 |
39 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 24 | 1 | 0 | 0 |
38 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 25 | 1 | 1 | 0 |
37 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 17 | 1 | 0 | 0 |
36 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 20 | 1 | 1 | 0 |
35 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 29 | 17 | 2 | 1 | 0 |
34 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 23 | 1 | 1 | 0 |
33 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 26 | 11 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 27 | 10 | 2 | 2 | 0 |
31 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 18 | 1 | 2 | 0 |
30 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 15 | 0 | 0 | 0 |
29 | FC Atakpamé #2 | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 7 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Buffles | Giải vô địch quốc gia Benin [2] | 61 | 18 | 1 | 0 | 0 |
26 | FC Victoria #78 | Giải vô địch quốc gia Seychelles | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |