43 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 2 | 2 | 1 | 1 |
41 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 34 | 0 | 8 | 4 | 0 |
40 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 30 | 0 | 11 | 4 | 0 |
39 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 5 | 4 | 0 |
38 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 1 | 13 | 4 | 0 |
37 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 32 | 1 | 8 | 11 | 1 |
36 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 35 | 0 | 10 | 4 | 0 |
35 | Cataño | Giải vô địch quốc gia Puerto Rico | 33 | 0 | 4 | 10 | 0 |
34 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 20 | 1 | 1 | 1 | 0 |
31 | FC OTB | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 19 | 0 | 2 | 1 | 0 |
31 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 21 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Boavista | Giải vô địch quốc gia Bồ Đào Nha | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |