47 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 14 | 3 | 2 | 1 | 0 |
46 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 20 | 5 | 0 | 1 | 0 |
45 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 8 | 1 | 0 | 0 |
44 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 12 | 1 | 2 | 0 |
43 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 29 | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 28 | 5 | 1 | 1 | 0 |
41 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 19 | 2 | 1 | 0 |
40 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 31 | 14 | 1 | 1 | 0 |
39 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 10 | 2 | 3 | 0 |
38 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 32 | 9 | 0 | 2 | 0 |
37 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania | 33 | 16 | 0 | 1 | 0 |
36 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 26 | 2 | 0 | 0 |
35 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 23 | 1 | 1 | 0 |
34 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 33 | 21 | 0 | 0 | 0 |
33 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 32 | 23 | 1 | 3 | 0 |
32 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 62 | 22 | 1 | 1 | 0 |
31 | Durrës #9 | Giải vô địch quốc gia Albania [2] | 39 | 18 | 3 | 1 | 0 |
30 | Kozáni | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |