43 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 31 | 3 | 1 | 0 | 0 |
42 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 30 | 0 | 0 | 7 | 0 |
41 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
40 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 16 | 1 | 0 | 2 | 0 |
39 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 1 | 0 | 4 | 0 |
38 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 20 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 24 | 2 | 4 | 5 | 0 |
36 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 27 | 0 | 3 | 8 | 0 |
35 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 26 | 0 | 0 | 5 | 0 |
34 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
33 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 22 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 17 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 8 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 7 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 35 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | FC Portmore #9 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 0 | 1 | 0 | 0 |