43 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 15 | 0 | 0 | 2 | 0 |
42 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 19 | 0 | 3 | 3 | 0 |
40 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 21 | 1 | 2 | 2 | 0 |
39 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 26 | 0 | 2 | 5 | 0 |
38 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 25 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 22 | 0 | 1 | 5 | 0 |
36 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 24 | 0 | 2 | 5 | 1 |
35 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
34 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [3.1] | 30 | 0 | 4 | 9 | 0 |
33 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 27 | 0 | 2 | 4 | 0 |
32 | Leon | Giải vô địch quốc gia Mexico [2] | 23 | 0 | 0 | 3 | 0 |
31 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.2] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 6 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 34 | 0 | 0 | 5 | 0 |
27 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.3] | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
26 | SV Roeselare | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |