44 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan [2] | 19 | 0 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Mehtis | Giải vô địch quốc gia Phần Lan | 38 | 0 | 0 | 3 | 0 |
41 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
40 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 2 | 4 | 0 |
39 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
38 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 3 | 4 | 0 |
37 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 3 | 0 |
36 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 30 | 0 | 4 | 3 | 0 |
35 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 3 | 2 | 0 |
34 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
33 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 33 | 0 | 0 | 5 | 0 |
32 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 32 | 0 | 1 | 8 | 0 |
31 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 35 | 0 | 6 | 10 | 0 |
30 | FC Duisburg | Giải vô địch quốc gia Đức | 48 | 0 | 0 | 9 | 0 |
29 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 21 | 0 | 7 | 0 | 0 |
28 | Guangzhou Evergrande | Giải vô địch quốc gia Turkmenistan | 37 | 0 | 4 | 1 | 0 |
28 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Arendal | Giải vô địch quốc gia Na Uy | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |