43 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 34 | 3 | 0 | 0 |
42 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.5] | 30 | 8 | 0 | 0 |
41 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 21 | 4 | 0 | 0 |
40 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.4] | 26 | 6 | 0 | 0 |
39 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [5.8] | 24 | 14 | 0 | 0 |
38 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 23 | 5 | 0 | 0 |
37 | FC Oisterwijk | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 13 | 3 | 0 | 0 |
37 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [3.1] | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 30 | 5 | 0 | 0 |
35 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 31 | 10 | 0 | 0 |
34 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 6 | 0 | 0 |
33 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 3 | 1 | 0 |
32 | SC Binche #3 | Giải vô địch quốc gia Bỉ [4.4] | 34 | 1 | 0 | 0 |
29 | FC Zwolle | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 31 | 0 | 0 | 0 |