46 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 24 | 0 | 2 | 1 | 0 |
45 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 23 | 1 | 1 | 2 | 0 |
44 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 30 | 0 | 6 | 10 | 1 |
43 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 29 | 1 | 8 | 14 | 0 |
42 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 33 | 1 | 8 | 11 | 0 |
41 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 29 | 1 | 4 | 10 | 0 |
40 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.14] | 35 | 3 | 18 | 5 | 0 |
39 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.7] | 36 | 5 | 17 | 6 | 0 |
38 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.2] | 35 | 1 | 10 | 6 | 0 |
37 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.4] | 33 | 5 | 22 | 9 | 0 |
36 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.3] | 33 | 1 | 14 | 13 | 0 |
35 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [6.8] | 32 | 3 | 18 | 13 | 0 |
34 | FC Jelgava #11 | Giải vô địch quốc gia Latvia [5.1] | 33 | 4 | 7 | 2 | 0 |
33 | ECIU | Giải vô địch quốc gia Ba Lan [4.4] | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
32 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 32 | 0 | 4 | 7 | 0 |
31 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 21 | 0 | 2 | 4 | 0 |
30 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.2] | 35 | 1 | 6 | 3 | 0 |
29 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [4.3] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Pims Toupetje | Giải vô địch quốc gia Hà Lan [3.1] | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |