50 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 11 | 5 | 0 | 0 |
49 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 36 | 31 | 0 | 0 |
48 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 34 | 29 | 0 | 0 |
47 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 32 | 26 | 0 | 0 |
46 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 3 | 3 | 0 | 0 |
45 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 1 | 1 | 0 | 0 |
44 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 26 | 23 | 0 | 0 |
43 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 20 | 13 | 0 | 0 |
42 | Kâmpóng Spoe FC | Giải vô địch quốc gia Cam-pu-chia | 23 | 12 | 0 | 0 |
41 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 22 | 3 | 0 | 0 |
40 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 9 | 0 | 0 |
39 | Glasgow #2 | Giải vô địch quốc gia Scotland | 33 | 8 | 0 | 0 |
38 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 21 | 7 | 0 | 0 |
37 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 20 | 3 | 0 | 0 |
36 | Aretsou Titans | Giải vô địch quốc gia Hy Lạp [2] | 17 | 4 | 0 | 0 |
36 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 4 | 0 | 0 | 0 |
35 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 18 | 2 | 0 | 0 |
34 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 17 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 19 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 20 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Bratislava Orient | Giải vô địch quốc gia Slovakia | 23 | 0 | 0 | 0 |
31 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 2 | 0 | 0 | 0 |
30 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 |
29 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 32 | 0 | 0 | 0 |
28 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 30 | 0 | 0 | 0 |
27 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 |
26 | Liverpool Wanderers | Giải vô địch quốc gia Chile | 20 | 0 | 0 | 0 |