49 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 1 | 0 | 0 |
47 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 3 | 0 | 0 |
46 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 19 | 2 | 0 |
45 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 23 | 2 | 0 |
44 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 22 | 2 | 0 |
43 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 32 | 2 | 0 |
42 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 0 |
41 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 0 |
40 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 34 | 1 | 0 |
39 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 0 |
38 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 1 | 0 |
37 | FC Nanchang | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc | 30 | 2 | 0 |
36 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 31 | 3 | 0 |
35 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 32 | 3 | 0 |
34 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 1 | 0 |
33 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 34 | 3 | 0 |
32 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 25 | 3 | 0 |
31 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 24 | 2 | 0 |
30 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 0 | 0 |
29 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 20 | 1 | 0 |
28 | İstanbul Başakşehir FK | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 10 | 1 | 0 |
28 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador | 11 | 1 | 0 |
27 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 20 | 3 | 0 |
26 | Sukuna | Giải vô địch quốc gia Ecuador [2] | 19 | 4 | 0 |