46 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
43 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 23 | 0 | 2 | 0 | 0 |
42 | Greywolfs | Giải vô địch quốc gia Slovakia [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 31 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
28 | Simmeringer SC | Giải vô địch quốc gia Áo [2] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 16 | 0 | 0 | 1 | 1 |
27 | Regnum Croatorum | Giải vô địch quốc gia Đức [2] | 20 | 0 | 0 | 5 | 0 |
26 | 终极魔镜 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [2] | 4 | 0 | 0 | 0 | 0 |