45 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 5 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 9 | 3 | 1 | 0 |
43 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 13 | 0 | 0 | 0 |
42 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 38 | 5 | 0 | 0 | 0 |
41 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 9 | 0 | 2 | 0 |
40 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 9 | 1 | 0 | 0 |
39 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 15 | 0 | 1 | 0 |
38 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 9 | 0 | 0 | 0 |
37 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 30 | 3 | 0 | 0 | 0 |
36 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 20 | 0 | 1 | 0 |
35 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 22 | 1 | 1 | 0 |
34 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 23 | 3 | 2 | 0 |
33 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 33 | 14 | 0 | 3 | 0 |
32 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 8 | 0 | 1 | 0 |
31 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 30 | 6 | 1 | 1 | 0 |
30 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 12 | 1 | 0 | 0 |
29 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 34 | 20 | 0 | 1 | 0 |
28 | Miandrarivo | Giải vô địch quốc gia Madagascar [2] | 32 | 14 | 2 | 0 | 0 |
27 | Antananarivo #7 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Antananarivo #7 | Giải vô địch quốc gia Madagascar | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |