44 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 7 | 0 | 1 | 1 | 0 |
43 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.11] | 25 | 1 | 4 | 5 | 0 |
42 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.7] | 27 | 0 | 10 | 3 | 0 |
41 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 31 | 1 | 4 | 5 | 0 |
40 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 28 | 0 | 1 | 7 | 0 |
39 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
38 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 17 | 1 | 1 | 2 | 0 |
37 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 16 | 1 | 4 | 2 | 0 |
36 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 26 | 0 | 4 | 2 | 0 |
35 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 20 | 1 | 2 | 4 | 0 |
34 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 28 | 0 | 1 | 6 | 0 |
33 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 29 | 0 | 1 | 4 | 0 |
32 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 26 | 1 | 5 | 7 | 0 |
31 | FC Haikou #12 | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [7.13] | 22 | 0 | 3 | 2 | 0 |
28 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.8] | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [4.2] | 23 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Chilung #2 | Giải vô địch quốc gia Đài Bắc Trung Hoa [5.5] | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |