37 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [4.3] | 32 | 1 | 1 | 6 | 0 |
36 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
35 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 27 | 1 | 0 | 12 | 1 |
34 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 31 | 2 | 3 | 7 | 0 |
33 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 29 | 2 | 0 | 15 | 0 |
32 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 46 | 2 | 2 | 9 | 0 |
31 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 31 | 4 | 6 | 8 | 1 |
30 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 28 | 3 | 4 | 11 | 1 |
29 | Bozüyükspor | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ [5.8] | 31 | 6 | 9 | 6 | 1 |
28 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Kadıoğlu Gençlik ⭐ | Giải vô địch quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |