42 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 23 | 0 | 1 | 4 | 0 |
41 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 24 | 0 | 0 | 8 | 0 |
40 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 0 | 0 | 6 | 1 |
39 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 21 | 2 | 3 | 6 | 2 |
38 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 28 | 0 | 4 | 8 | 0 |
37 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 0 | 5 | 8 | 0 |
36 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 27 | 0 | 5 | 6 | 0 |
35 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 29 | 4 | 5 | 4 | 0 |
34 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 27 | 1 | 4 | 10 | 0 |
33 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 18 | 1 | 1 | 8 | 0 |
32 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 28 | 1 | 3 | 4 | 0 |
31 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 3 | 4 | 8 | 0 |
30 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 28 | 1 | 5 | 8 | 0 |
29 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 31 | 1 | 12 | 4 | 1 |
28 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 22 | 0 | 1 | 10 | 0 |
27 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 29 | 1 | 6 | 5 | 0 |
26 | FC Casablanca #11 | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 27 | 2 | 3 | 11 | 0 |