36 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
34 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 25 | 1 | 0 | 1 | 0 |
33 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 26 | 2 | 0 | 3 | 0 |
32 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.1] | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
31 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [3.2] | 32 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 1 | 0 | 3 | 0 |
29 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 31 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | Far Rabat | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |