39 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 20 | 1 | 0 | 5 | 0 |
38 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
37 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 28 | 0 | 0 | 4 | 0 |
35 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 33 | 2 | 0 | 4 | 0 |
34 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 29 | 0 | 0 | 5 | 0 |
33 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 32 | 1 | 0 | 4 | 0 |
32 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 27 | 1 | 0 | 3 | 0 |
31 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
29 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 29 | 2 | 0 | 2 | 0 |
27 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan | 26 | 0 | 0 | 6 | 0 |
26 | Phimai | Giải vô địch quốc gia Thái Lan [2] | 30 | 1 | 0 | 2 | 0 |