42 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 | 1 | 0 |
40 | That's what she said | Giải vô địch quốc gia Togo | 28 | 2 | 0 | 0 | 0 |
39 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 27 | 0 | 0 | 1 | 1 |
38 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
37 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 2 | 0 |
36 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 29 | 0 | 0 | 3 | 0 |
33 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 33 | 0 | 0 | 2 | 0 |
32 | Cillo FC | Giải vô địch quốc gia San Marino | 30 | 1 | 0 | 0 | 0 |
31 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
30 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
29 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong | 22 | 0 | 0 | 2 | 0 |
28 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
26 | Hong Kong United | Giải vô địch quốc gia Hong Kong [2] | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |