41 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 30 | 0 | 1 | 2 | 0 |
40 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.2] | 38 | 2 | 3 | 0 | 0 |
39 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 9 | 1 | 0 | 0 | 0 |
38 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 13 | 0 | 2 | 0 | 0 |
37 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 29 | 5 | 2 | 2 | 0 |
36 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 24 | 0 | 1 | 0 | 0 |
35 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 35 | 0 | 0 | 1 | 0 |
34 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [5.7] | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
32 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 19 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 41 | 0 | 0 | 2 | 0 |
29 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 35 | 0 | 0 | 8 | 0 |
28 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco [2] | 7 | 1 | 0 | 0 | 0 |
27 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 20 | 0 | 0 | 3 | 0 |
26 | FC Agadir | Giải vô địch quốc gia Morocco | 28 | 0 | 0 | 3 | 0 |