49 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
48 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 36 | 0 | 0 | 1 | 0 |
47 | lazioforever | Giải vô địch quốc gia Italy [4.2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
46 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
45 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria [2] | 41 | 1 | 0 | 0 | 0 |
44 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 39 | 0 | 0 | 3 | 0 |
43 | NPFL | Giải vô địch quốc gia Nigeria | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
42 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
40 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
37 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
36 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
35 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
34 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
33 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | Isabella Manor | Giải vô địch quốc gia Aruba | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
31 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 20 | 0 | 0 | 1 | 0 |
29 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 22 | 0 | 0 | 1 | 0 |
28 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 29 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FC Mladenovac | Giải vô địch quốc gia Serbia | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |