47 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 1 | 0 | 0 |
46 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 6 | 0 | 0 |
44 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 9 | 1 | 0 |
43 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 2 | 0 | 0 |
42 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 6 | 2 | 0 |
41 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 2 | 0 | 0 |
40 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 1 | 0 | 0 |
39 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 1 | 0 | 0 |
37 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 3 | 1 | 0 |
36 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 1 | 0 | 0 |
34 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 2 | 0 | 0 |
33 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 4 | 2 | 0 |
32 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 11 | 1 | 0 |
31 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 9 | 1 | 0 |
30 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo [2] | 2 | 1 | 0 |
29 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 5 | 1 | 0 |
28 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 5 | 0 |
27 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 18 | 1 | 0 |
26 | FC Lome #12 | Giải vô địch quốc gia Togo | 30 | 1 | 0 |