46 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 9 | 0 | 1 | 0 | 0 |
45 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 0 | 9 | 4 | 0 |
44 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan | 31 | 0 | 5 | 7 | 0 |
43 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 2 | 7 | 5 | 0 |
42 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 2 | 14 | 11 | 0 |
41 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 6 | 17 | 5 | 0 |
40 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 0 | 10 | 7 | 0 |
39 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 10 | 19 | 5 | 1 |
38 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 6 | 25 | 8 | 1 |
37 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 7 | 12 | 12 | 0 |
36 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 3 | 6 | 10 | 0 |
35 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 4 | 13 | 7 | 1 |
34 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 4 | 8 | 11 | 0 |
33 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 31 | 1 | 4 | 8 | 0 |
32 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 32 | 12 | 14 | 3 | 1 |
31 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 30 | 11 | 13 | 7 | 1 |
30 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 26 | 8 | 11 | 6 | 0 |
29 | FC Kandahar #3 | Giải vô địch quốc gia Afghanistan [2] | 29 | 1 | 3 | 10 | 1 |
28 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
27 | Regina | Giải vô địch quốc gia Canada | 11 | 0 | 0 | 1 | 0 |
27 | FC Tallinn #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [2] | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
26 | FC Tallinn #4 | Giải vô địch quốc gia Estonia [3.1] | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |