45 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
44 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 29 | 0 | 0 | 4 | 0 |
43 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
42 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
41 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 1 | 0 | 3 | 0 |
40 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
38 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 32 | 1 | 0 | 1 | 1 |
37 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
36 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 32 | 0 | 0 | 1 | 0 |
35 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 31 | 0 | 0 | 3 | 0 |
34 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
33 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica [2] | 33 | 0 | 0 | 1 | 0 |
32 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 28 | 0 | 0 | 2 | 0 |
31 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 33 | 1 | 0 | 2 | 0 |
30 | FC Portmore #11 | Giải vô địch quốc gia Jamaica | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
30 | San José de la Lajas | Giải vô địch quốc gia Cuba | 9 | 1 | 0 | 1 | 0 |
29 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [5.1] | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
28 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
27 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.8] | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
26 | FCWuhanHJLong | Giải vô địch quốc gia Trung Quốc [6.5] | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |