41 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 36 | 0 | 1 | 6 | 0 |
40 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 28 | 0 | 5 | 8 | 2 |
39 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 3 | 13 | 0 |
38 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 8 | 13 | 0 |
37 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 3 | 15 | 11 | 0 |
36 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 26 | 1 | 3 | 16 | 0 |
35 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 5 | 15 | 12 | 1 |
34 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 25 | 1 | 11 | 9 | 0 |
33 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 26 | 1 | 11 | 11 | 0 |
32 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 24 | 2 | 3 | 10 | 0 |
31 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 1 | 7 | 17 | 0 |
30 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 5 | 10 | 1 |
29 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 31 | 0 | 6 | 6 | 1 |
28 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 0 | 1 | 7 | 0 |
27 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 4 | 0 |
26 | FC Pader | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 5 | 0 |