40 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 3 | 0 | 0 | 0 | 0 |
39 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 21 | 0 | 0 | 3 | 0 |
38 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 13 | 0 | 0 | 1 | 0 |
37 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda | 28 | 1 | 1 | 4 | 0 |
36 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 19 | 2 | 1 | 2 | 0 |
35 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 32 | 0 | 2 | 6 | 0 |
34 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 1 | 2 | 3 | 1 |
33 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 29 | 0 | 2 | 6 | 0 |
32 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 1 | 4 | 6 | 0 |
31 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 1 | 6 | 4 | 0 |
30 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 8 | 4 | 1 |
29 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 1 | 2 | 0 | 0 |
28 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 30 | 0 | 0 | 6 | 0 |
27 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 34 | 0 | 1 | 2 | 0 |
26 | FC Lira #3 | Giải vô địch quốc gia Uganda [2] | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |